Có 2 kết quả:

极超 jí chāo ㄐㄧˊ ㄔㄠ極超 jí chāo ㄐㄧˊ ㄔㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hyper-
(2) ultra-

Từ điển Trung-Anh

(1) hyper-
(2) ultra-