Có 2 kết quả:
极超 jí chāo ㄐㄧˊ ㄔㄠ • 極超 jí chāo ㄐㄧˊ ㄔㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyper-
(2) ultra-
(2) ultra-
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyper-
(2) ultra-
(2) ultra-
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0